MENU

Giáo trình

Tên khóa họcKỳ nhập họcSố tiết học
Khóa học 1 năm 6 thángKỳ tháng 101140 giờ
Khóa học 2 nămKỳ tháng 41520 giờ

 

Thời gian học: từ thứ 2 tới thứ 6 

buổi sáng  8h50-12h40

buổi chiều 13h-16h50

Quá trình từ khi nhập học tới ngày tốt nghiệp

số lượng học sinh

 1 lớp 20 người

số lượng giáo viên

 1 lớp 3-4 người

giờ học

 học từ thứ 2 đến thứ 6

buổi sáng 8h50 -12h40
buổi chiều 13h-16h50

CÁC HOẠT ĐỘNG CHÍNH TRONG NĂM

Khóa học lên 2 năm

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
sơ cấp Sơ Trung cấp
Lễ khai giảng và buổi học về xe đạp Kiểm tra sức khỏe Buổi học dã ngoại Thực tập hỏa hoạn Buổi học dã ngoại Tất niên
Nghỉ hè Nghỉ thu Nghỉ đông Nghỉ xuân

Tháng 4

Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Sơ trung cấp Trung cấp Thượng cấp
Buổi học dã ngoại

Buổi học dã ngoại

Tất niên

Nghỉ hè

Nghỉ thu

Nghỉ đông

Nghỉ xuân

Khóa học lên 1.6 năm

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Sơ cấp

Lễ khai giảng và buổi học về xe đạp

Thực tập hỏa hoạn

Tất niên Buổi học dã ngoại
Nghỉ đông Nghỉ xuân
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Sơ cấp Sơ trung cấp Trung cấp
Buổi học dã ngoại Buổi học dã ngoại Tất niên Lễ tốt nghiệp
Nghỉ hè
Nghỉ thu
nghỉ đông Nghỉ xuân

Nội dung học trong 1 ngày

SƠ CẤP

 
1時間目漢字漢字漢字漢字漢字
2時間目N5/N4
語彙
N5/N4
聴解
N5/N4
語彙
N5/N4
聴解
会話
3時間目みんなみんなみんなみんなみんな
4時間目みんなみんなみんなみんなみんな

tên sách giáo khoa

  • 1日15分の漢字練習帳 初級~初中級(上)
  • みんなの日本語本冊
  • みんなの日本語聴解タスク25
  • みんなの日本語初級で読めるトピック25
  • 日本語総まとめ N5・N4

SƠ TRUNG CẤP

 
1時間目1日15分の漢字練習 初級~初中級(下)
         +
日本語総まとめN3語彙+スピーチ授業
2時間目
3時間目N3
文法
N3
語彙
N3
文法
N3
聴解
N3
文法
4時間目

tên sách giáo khoa

  • 1日15分の漢字練習帳 初級~初中級(下)
  • TRY!日本語能力試験 N3
  • 日本語総まとめN3語彙
  • 日本語総まとめN3聴解
  • 新訂版 読むトレーニング基礎編 日本留学試験対応
  • N3試験対策 

TRUNG CẤP

 
1時間目

漢字

語彙

漢字

聴解

漢字

語彙

漢字

スピーチ

漢字

スピーチ

2時間目
3時間目N2
文法
N2
読解
N2
文法
N2
読解
N2
文法
4時間目

tên sách giáo khoa

  • 1日15分の漢字練習帳 中級(上)
  • TRY!日本語能力試験 N2
  • 日本語総まとめN2語彙
  • 日本語総まとめN2聴解
  • 新訂版 読むトレーニング応用編 日本留学試験対応
  • N2試験対策

THƯỢNG CẤP

 
1時間目

漢字

語彙

漢字

聴解

漢字

語彙

漢字

プレゼン

漢字

プレゼン

2時間目
3時間目 N1
文法
N1
読解
N1
文法
新聞
ニュース
N1
文法
4時間目

tên sách giáo khoa

  • 1日15分の漢字練習帳 中級(下)
  • TRY!日本語能力試験 N1
  • 日本語総まとめN1語彙
  • 日本語総まとめN1聴解
  • 生教材(新聞、雑誌、ニュース)

Buổi học ngoại khóa

cơ sở vật chất và trang thiết bị

Lớp học

Trường học nằm ở vị trí yên tĩnh nên học sinh có thể tập trung học tập.

Phòng đọc sách

Là nơi học sinh có thể tự do sử dụng. Ở đây có rất nhiều sách như sách học, tạp trí, truyện tranh.

Phòng nghỉ giải lao

Phòng nghỉ giải lao được trang bị máy bán hàng tự động, tivi, 3 bình đun nước nóng. Là nơi học sinh có thể thỏa thích nói chuyện và ăn uống.

Văn phòng nhà trường

Là nơi học sinh có thể thảo luận bất cứ vấn đề gì như cuộc sống, đau ốm.

Giới thiệu quang cảnh gần trường

PAGE TOP